Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S |
Màu sắc/Colors | Black |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum |
Phuộc/Fork | Alloy, OverDrive steerer |
Giảm xóc/Shock | N/A |
Vành xe/Rims | Giant S-R3 wheelset |
Đùm/Hubs | Giant S-R3 wheelset |
Căm/Spokes | Giant S-R3 wheelset |
Lốp xe/Tires | Giant S-R3-AC, 700x28c (30mm) |
Ghi đông/Handlebar | Giant Connect (XS:400mm, S:400mm, M:420mm, M/L:420mm, L:440mm, XL:440mm) |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | Giant Sport (XS:80mm, S:90mm, M:100mm, M/L:110mm, L:110mm, XL:110mm) |
Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse Alloy, 14mm offset |
Yên/Saddle | Giant Approach |
Bàn đạp/Pedals | Pedal with toe clips and straps |
Tay đề/Shifters | Shimano Claris 2×8 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Claris 2-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Claris 8-speed |
Bộ thắng/Brakes | Tektro TK-B177 |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano Claris |
Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG50, 11×34 |
Sên xe/Chain | KMC Z72 |
Giò dĩa/Crankset | FSA Tempo, 34/50 (XS:170mm, S:170mm, M:172.5mm, M/L:172.5mm, L:175mm, XL:175mm) |
B.B/Bottom Bracket | Cartridge |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Rút gọn |