Thông số kĩ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S |
Chất liệu khung/Frame | Carbon |
Phuộc/Fork | Carbon |
Vành xe/Rims | Nhôm |
Đùm/Hubs | RETROSPECS |
Căm/Spokes | Nhôm |
Lốp xe/Tires | 700x25c |
Ghi đông/Handlebar | Carbon |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | Carbon |
Cốt yên/Seatpost | Carbon |
Yên/Saddle | Yên da thể thao Twitter |
Tay đề/Shifters | RETROSPEC (SENSAH) 22 SPEED |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | RETROSPEC (SENSAH) 2 SPEED |
Chuyển líp/Rear Derailleur | RETROSPEC (SENSAH) 11 SPEED |
Bộ thắng/Brakes | Cụm phanh đĩa retrospec |
Tay thắng/Brake Levers | RETROSPEC |
Bộ líp/Cassette | Líp SUNSINE-11, 11-30T |
Sên xe/Chain | YBN-11 |
Giò dĩa/Crankset | RETROSPEC cốt rỗng 34-50T |
Rút gọn |