Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One Size (20″) |
Màu sắc/Colors | Light Blue |
Chất liệu khung/Frame | Vinbike STL 20 |
Phuộc/Fork | Vinbike STL 20x100mm |
Giảm xóc/Shock | N/A |
Vành xe/Rims | ALU, Double Wall, 28H, Scharder Valve |
Đùm/Hubs | N/A |
Căm/Spokes | N/A |
Lốp xe/Tires | 20″x2.35 |
Ghi đông/Handlebar | 31.8x580mm STL |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | 31.8x50mm ALU |
Cốt yên/Seatpost | 28.6x300mm STL |
Yên/Saddle | Vinbike |
Bàn đạp/Pedals | Black PP Platform |
Tay đề/Shifters | Shimano RevoShift SL-RS25, 7 Speed |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney RD-TY21, 7 Speed |
Bộ thắng/Brakes | Tolan mechanical disc |
Tay thắng/Brake Levers | N/A |
Bộ líp/Cassette | 14-28T, 7 Speed |
Sên xe/Chain | 1/2×3/32x104L 7 Speed |
Giò dĩa/Crankset | 36x150mm STL |
B.B/Bottom Bracket | N/A |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Kích thước đóng thùng / Packing size | L113 x W18 x H61.5 |
Rút gọn |