Thông số kĩ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XS |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-grade aluminum, disc |
Phuộc/Fork | SR Suntour XCE 27.5, coil spring, 100mm or 80mm |
Vành xe/Rims | Giant GX03V 27.5, alloy, double wall, 21mm inner width |
Đùm/Hubs | [F]Giant Tracker Giant Sport QR, loose ball [R] Giant Tracker Giant Sport QR, loose ball |
Căm/Spokes | Stainless, 14g |
Lốp xe/Tires | Maxxis Ikon 27.5×2.2, wire bead |
Ghi đông/Handlebar | Giant Connect Trail, 670×31.8 |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | Giant Sport, 7-degree |
Cốt yên/Seatpost | Giant Sport, 30.9 |
Yên/Saddle | Giant custom |
Tay đề/Shifters | Shimano SL-M315 2×7 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano M315 2-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney 7-speed |
Bộ thắng/Brakes | Tektro TKD 172 |
Tay thắng/Brake Levers | RS360A |
Bộ líp/Cassette | Shimano MF-TZ500, 7-speed, 14×28 |
Sên xe/Chain | KMC Z7 |
Giò dĩa/Crankset | ProWheel forged, 2-speed, 22/36 |
Rút gọn |