Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One Size |
Màu sắc/Colors | Blue, Black/Red, Red |
Chất liệu khung/Frame | TRINX Hi-Ten Steel |
Phuộc/Fork | Alloy |
Vành xe/Rims | TRINX Alloy double-deck |
Đùm/Hubs | Steel Disc |
Căm/Spokes | Stainless |
Lốp xe/Tires | 20″x2.125 Rubber |
Ghi đông/Handlebar | TRINX Small Rise |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | TRINX Alloy |
Cốt yên/Seatpost | TRINX Hi-Ten Steel |
Yên/Saddle | TRINX Sport |
Tay đề/Shifters | Shimano Tourney TZ 6-speed |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | TRINX RD-HG-18A 6-speed |
Bộ thắng/Brakes | TRINX Alloy Mechanical Disc |
Tay thắng/Brake Levers | Alloy |
Bộ líp/Cassette | 6-speed 14-28T |
Sên xe/Chain | Maya OE-6 |
Giò dĩa/Crankset | TRINX 40Tx152L |
Thêm/Extras | Chân chống |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Rút gọn |
Hỏi và đáp