Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One Size |
Màu sắc/Colors | Orange, Blue, Black/Red |
Chất liệu khung/Frame | TRINX Alloy 20″, 283mm, folding |
Phuộc/Fork | Hi-Ten Steel |
Vành xe/Rims | TRINX Alloy 20″ |
Lốp xe/Tires | 20″x1.75″ |
Ghi đông/Handlebar | TRINX T-Shape |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | TRINX Steel Folding, 6° |
Cốt yên/Seatpost | TRINX Lengthen |
Yên/Saddle | TRINX Comfort |
Tay đề/Shifters | Shimano SL-RS35-7R 7-speed |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano RD-TZ500 7-speed |
Bộ thắng/Brakes | TRINX Alloy Mechanical Disc |
Bộ líp/Cassette | TRINX 7-speed 14-28T |
Sên xe/Chain | M30 7S |
Giò dĩa/Crankset | TRINX 48T*170L |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Rút gọn |