Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S, M, L, XL, XXL |
Màu sắc/Colors | Eclipse, Red Clay, Concrete |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum, disc |
Phuộc/Fork | SR Suntour XCT30 HLO 29, air spring, 100mm or 80mm, QR, alloy steerer, lockout |
Giảm xóc/Shock | N/A |
Vành xe/Rims | GX03V 29, alloy, double wall, 21mm inner width |
Đùm/Hubs | F]Giant Tracker Giant Sport QR, loose ball [R] Giant Tracker Giant Sport QR, loose ball |
Căm/Spokes | Stainless, 14g |
Lốp xe/Tires | Maxxis Rekon 29×2.25, wire bead |
Ghi đông/Handlebar | Giant Connect Trail, 780 x 31.8 |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | Giant Sport, 7-degree |
Cốt yên/Seatpost | Giant Sport, 30.9 |
Yên/Saddle | Giant custom |
Bàn đạp/Pedals | MTB caged |
Tay đề/Shifters | Shimano SL-M315 2×8 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano FD-M315 2-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Acera 8-speed |
Bộ thắng/Brakes | Tektro TKD 143, hydraulic |
Tay thắng/Brake Levers | Tektro TKD 143, hydraulic |
Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG200, 8-speed, 12×32 |
Sên xe/Chain | KMC 8.3 |
Giò dĩa/Crankset | ProWheel forged, 2-speed, 22/36 |
B.B/Bottom Bracket | Cartridge |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Kích thước đóng thùng / Packing size | L145 x W22 x H82 |
Rút gọn |