- MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Additional information
- Thông số kỹ thuật
- Video
- Bình luận
- Đánh giá
- Chọn kích cỡ
- Thông Tin Sản Phẩm
Weight | 0.0 kg |
---|
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S, M, L, XL |
Màu sắc/Colors | Rosewood |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum, 120mm FlexPoint suspension |
Phuộc/Fork | RockShox Recon Silver RL, 130mm, Boost 15×110 QR, 51mm offset, Maxle Stealth, custom tuned for Giant |
Giảm xóc/Shock | RockShox Monarch R, 184.15/44.45, custom tuned for Giant |
Vành xe/Rims | Giant AM 29 alloy, tubeless ready |
Đùm/Hubs | [F] Giant Tracker Performance Boost 15×110, sealed bearing [R] Giant Tracker Giant Sport QR141, loose ball |
Căm/Spokes | Sapim |
Lốp xe/Tires | Maxxis Forekaster 29×2.35, EXO, TR, tubeless |
Ghi đông/Handlebar | Giant Connect Trail, 31.8 |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | Giant Contact |
Cốt yên/Seatpost | Giant Contact Switch dropper with remote, 30.9 |
Yên/Saddle | Giant Romero |
Bàn đạp/Pedals | Platform |
Tay đề/Shifters | SRAM SX Eagle 12-speed |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | SRAM SX Eagle 12-speed |
Bộ thắng/Brakes | Shimano MT200 |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano MT201 |
Bộ líp/Cassette | SRAM SX Eagle, 12-speed, 11×50 |
Sên xe/Chain | SRAM SX Eagle |
Giò dĩa/Crankset | SRAM SX Eagle DUB, 30t |
B.B/Bottom Bracket | SRAM DUB, press fit |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Rút gọn |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào
Vui lòng chọn đánh giá:
Thông Tin Sản Phẩm
Thông tin nhãn phụ |
|
---|---|
Nhà sản xuất | GIANT BICYCLE CAMBODIA No.C3-2 Street 169, Sangkat Veal Vong, Khan 7 Makara, Cambodia ‘+855 067 770446 |
Nhà xuất khẩu | |
Nhà phân phối | CÔNG TY CỔ PHẦN VÒNG XANH 100 HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG, PHƯỜNG 10, Quận 05, Hồ Chí Minh, Việt Nam 028 3952 6288 |
Năm sản xuất | 2021 |
các sản phẩm tương tự
36.790.000VND
10.251.000VND
11.151.000VND
Hỏi và đáp