Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One size (26″) |
Màu sắc/Colors | Black/Blue |
Chất liệu khung/Frame | Hợp kim nhôm cao cấp |
Phuộc/Fork | Hợp kim thép, có khóa phuộc |
Giảm xóc/Shock | N/A |
Vành xe/Rims | Hợp kim nhôm |
Đùm/Hubs | N/A |
Căm/Spokes | N/A |
Lốp xe/Tires | CST MTB 26″ |
Ghi đông/Handlebar | N/A |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | Fornix |
Cốt yên/Seatpost | N/A |
Yên/Saddle | Fornix |
Bàn đạp/Pedals | N/A |
Tay đề/Shifters | Shimano 3×7 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Tourney 3-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney TZ 7-speed |
Bộ thắng/Brakes | Phanh đĩa nhôm |
Tay thắng/Brake Levers | N/A |
Bộ líp/Cassette | N/A |
Sên xe/Chain | N/A |
Giò dĩa/Crankset | Hợp kim thép |
B.B/Bottom Bracket | N/A |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Kích thước đóng thùng / Packing size | N/A |
Rút gọn |