Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One Size |
Màu sắc/Colors | Hồng |
Chất liệu khung/Frame | Vinbike Steel 12″ |
Phuộc/Fork | Vinbike Steel |
Vành xe/Rims | Single wall, 16h, Schrader valve |
Căm/Spokes | Stainless |
Lốp xe/Tires | Eakia 12*2.125 |
Ghi đông/Handlebar | DS2001 Steel 400*25.4 |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | 25.4*28.6*40mm Aluminum |
Cốt yên/Seatpost | 28.6*130mm Steel |
Yên/Saddle | Vinbike |
Bàn đạp/Pedals | N/A |
Tay đề/Shifters | N/A |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | N/A |
Bộ thắng/Brakes | N/A |
Tay thắng/Brake Levers | N/A |
Bộ líp/Cassette | N/A |
Sên xe/Chain | N/A |
Giò dĩa/Crankset | N/A |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Kích thước đóng thùng / Packing size | L76 x W19 x H42 |
Rút gọn |