Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One Size (Phù hợp chiều cao từ 1m3 đến 1m7) |
Màu sắc/Colors | Xám, Đỏ, Đen, Vàng |
Chất liệu khung/Frame | Hợp kim thép |
Phuộc/Fork | Hợp kim thép |
Vành xe/Rims | Hợp kim nhôm |
Lốp xe/Tires | Fornix 16″ |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | Hợp kim nhôm |
Yên/Saddle | Fornix |
Tay đề/Shifters | LTWOO 8 speed |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | LTWOO A3 8 speed |
Bộ thắng/Brakes | Phanh đĩa nhôm |
Giò đĩa/Crankset | Hợp kim thép |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Rút gọn |