Weight | 0.0 kg |
---|
- MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Additional information
- Thông số kỹ thuật
- Video
- Bình luận
- Đánh giá
- Chọn kích cỡ
- Thông Tin Sản Phẩm
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XS, S, M |
Màu sắc/Colors | Eucalyptus |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum |
Phuộc/Fork | ALUXX-Grade Aluminum fork, disc |
Giảm xóc/Shock | N/A |
Vành xe/Rims | Giant GX Disc Wheelset |
Đùm/Hubs | Alloy |
Căm/Spokes | Stainless, 14g |
Lốp xe/Tires | Giant S-X2, puncture protect, 700x38c |
Ghi đông/Handlebar | Giant Sport, 31.8mm |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | Giant Sport |
Cốt yên/Seatpost | Giant Sport, 27.2mm |
Yên/Saddle | Liv Sport Comfort |
Bàn đạp/Pedals | Urban fitness |
Tay đề/Shifters | Shimano SL-M315 2×8 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Tourney 2-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Altus 8-speed |
Bộ thắng/Brakes | Tektro HD-R280 hydraulic disc |
Tay thắng/Brake Levers | Tektro, hydraulic |
Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG31, 11×34, 8-speed |
Sên xe/Chain | KMC Z8.3 |
Giò dĩa/Crankset | Shimano FC-TY501, 30/46T |
B.B/Bottom Bracket | Cartridge |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Rút gọn |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào
Vui lòng chọn đánh giá:
Thông Tin Sản Phẩm
Thông tin nhãn phụ | |
---|---|
Nhà sản xuất | GIANT (KUNSHAN) CO., LTD. No. 889.HONGHU RD, KUNSHAN ECO&TEC DEVELOPMENT ZONE, JIANGSU, Trung Quốc (+86) 512 50179576 |
Nhà xuất khẩu | |
Nhà phân phối | CÔNG TY CỔ PHẦN VÒNG XANH 100 HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG, PHƯỜNG 10, Quận 05, Hồ Chí Minh, Việt Nam 028 3952 6288 |
Năm sản xuất | 2022 |
các sản phẩm tương tự
6.831.000VND
-10%
Hỏi và đáp