Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S |
Màu sắc/Colors | Xám |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum, disc |
Phuộc/Fork | Alloy, rack mount, disc |
Giảm xóc/Shock | N/A |
Vành xe/Rims | Giant GX wheelset |
Đùm/Hubs | Giant GX wheelset, 12mm thru-axle |
Căm/Spokes | Giant GX wheelset |
Lốp xe/Tires | Giant S-X2, puncture protect, 700x38c |
Ghi đông/Handlebar | Giant Sport XC, 31.8 |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | Giant Sport, 15-degree, 31.8 |
Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse, alloy |
Yên/Saddle | Giant Sport Comfort |
Bàn đạp/Pedals | Giant Urban Fitness |
Tay đề/Shifters | Micro Shifter 8-speed |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano FD-TY710 2-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Altus 8-speed |
Bộ thắng/Brakes | Tektro HD-R280 |
Tay thắng/Brake Levers | Tektro |
Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG31, 8-speed, 11×34 |
Sên xe/Chain | KMC Z8.3 |
Giò dĩa/Crankset | Forged alloy, 2-speed, 30/46 |
B.B/Bottom Bracket | Cartridge |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Rút gọn |