Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S, M, L, XL |
Màu sắc/Colors | Amber Glow, Metallic Black |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX SL-Grade Aluminum |
Phuộc/Fork | Giant Crest 34 RCL, 130mm, 44mm offset, Boost 15×110 |
Giảm xóc/Shock | N/A |
Vành xe/Rims | Giant AM 29, tubeless ready sleeve-joint rim, 30mm inner width |
Đùm/Hubs | Alloy, sealed |
Căm/Spokes | Stainless |
Lốp xe/Tires | [F] Maxxis Minion DHF, 29×2.5 WT, EXO/TR [R] Maxxis Aggressor, 29×2.5 WT, foldable, EXO/T |
Ghi đông/Handlebar | Giant Contact TR35, 780x35mm |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | Giant Contact SL 35 (S:40mm, M:40mm, L:50mm, XL:50mm) |
Cốt yên/Seatpost | Giant Contact Switch dropper, remote (S: 125mm travel / 30.9 x 395mm, M: 125mm travel / 30.9 x 395mm, L: 150mm travel / 30.9 x 440mm, XL: 170mm travel / 30.9 x 450mm) |
Yên/Saddle | Giant Romero |
Bàn đạp/Pedals | Platform |
Tay đề/Shifters | SRAM SX Eagle, 1×12 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | SRAM NX Eagle |
Bộ thắng/Brakes | Shimano BR-MT420/410, hydraulic, Shimano RT-26 rotors [F]180mm, [R]180mm |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano BR-MT401 |
Bộ líp/Cassette | SRAM SX Eagle, 11×50 |
Sên xe/Chain | SRAM SX Eagle |
Giò dĩa/Crankset | SRAM SX Eagle, 30t (S:165mm, M:170mm, L:170mm, XL:170mm) |
B.B/Bottom Bracket | SRAM DUB, press fit |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Rút gọn |