Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S (16.5), L (18) |
Màu sắc/Colors | Xám |
Chất liệu khung/Frame | Aluminum frame 27.5″ |
Phuộc/Fork | Steel suspension fork 27.5″ |
Vành xe/Rims | Alloy, 36h, schrader valve |
Căm/Spokes | 14G |
Lốp xe/Tires | 27.5″ x 2.125 |
Ghi đông/Handlebar | JB-6819, 31.8 x 22.2 x 660mm alloy |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | 31.8×28.6x80mm alloy |
Cốt yên/Seatpost | Alloy, 27.2x300mm |
Yên/Saddle | Max Bike saddle |
Bàn đạp/Pedals | Black PP 9/16″ platform |
Tay đề/Shifters | Shimano EF500, 3×7 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Tourney TZ, 3-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney TZ, 7-speed |
Bộ thắng/Brakes | Alloy, mechanical disc brake |
Tay thắng/Brake Levers | Alloy |
Bộ líp/Cassette | 7-speed, 14-28T |
Sên xe/Chain | 1/2″ x 3/32″ x 112L |
Giò dĩa/Crankset | 24/34/42T, 170mm |
Thêm/Extras | Chân chống |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Kích thước đóng thùng / Packing size | L141 x W20 x H74 |
Rút gọn |