Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One Size |
Màu sắc/Colors | Xanh dương/Hồng |
Chất liệu khung/Frame | Vinbike Steel 20″ |
Phuộc/Fork | Vinbike Steel |
Vành xe/Rims | Single wall, 28h, Schrader valve |
Căm/Spokes | Stainless |
Lốp xe/Tires | Eakia 20*2.125 |
Ghi đông/Handlebar | DS2004 Steel 540*22.2 |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | 25.4*22.2*150mm Steel |
Cốt yên/Seatpost | 25.4*240mm Steel |
Yên/Saddle | Vinbike |
Bàn đạp/Pedals | 9/16″ Black PP Platform |
Tay đề/Shifters | N/A |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | N/A |
Bộ thắng/Brakes | Front: Caliper Brake, Rear: Band Brake |
Bộ líp/Cassette | 18T Single speed |
Sên xe/Chain | 1/2*3/32*84L |
Giò dĩa/Crankset | 36T*140mm Steel |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Kích thước đóng thùng / Packing size | L115 x W19 x H53 |
Rút gọn |