Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kích cỡ/Sizes | M |
Màu sắc/Colors | Grey |
Chất liệu khung/Frame | Max Bike aluminum frame |
Phuộc/Fork | Max Bike rigid fork |
Vành xe/Rims | Alloy, 36h, schrader valve |
Căm/Spokes | 14G |
Lốp xe/Tires | 700x38C |
Ghi đông/Handlebar | JB-6819 31.8x640mm Steel |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | 31.8×28.6x80mm steel |
Cốt yên/Seatpost | 27.2x350mm, alloy |
Yên/Saddle | Max Bike saddle |
Bàn đạp/Pedals | 9/16″ Black PP |
Tay đề/Shifters | Shimano Revoshift 7-speed |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney TZ500 7-speed |
Bộ thắng/Brakes | V-Brake |
Tay thắng/Brake Levers | Alloy |
Bộ líp/Cassette | 7-speed, 14-28T |
Sên xe/Chain | 1/2″x3/32″x112L |
Giò dĩa/Crankset | 44Tx170L steel |
Thêm/Extras | Chân chống |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Kích thước đóng thùng / Packing size | L144 x W20 x H83 |
Rút gọn |