Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XS, S, M, ML, L, XL |
Màu sắc/Colors | Raw Carbon |
Chất liệu khung/Frame | Advanced SL-Grade Composite, integrated seatpost, disc |
Phuộc/Fork | Advanced SL-Grade Composite, full-composite OverDrive 2 steerer, disc |
Giảm xóc/Shock | N/A |
Vành xe/Rims | CADEX 42mm Disc WheelSystem (F:42mm, R:42mm) |
Đùm/Hubs | CADEX 42mm Disc WheelSystem, 12mm thru-axle |
Căm/Spokes | CADEX 42mm Disc WheelSystem |
Lốp xe/Tires | CADEX Road Race, tubeless, 700x25c (28mm), folding |
Ghi đông/Handlebar | Giant Contact SLR |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | Giant Contact SLR |
Cốt yên/Seatpost | Integrated design |
Yên/Saddle | Giant Fleet SLR |
Bàn đạp/Pedals | N/A |
Tay đề/Shifters | SRAM RED eTap AXS 2×12 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | SRAM RED eTap AXS 2-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | SRAM RED eTap AXS 12-speed |
Bộ thắng/Brakes | SRAM RED eTap AXS hydraulic |
Tay thắng/Brake Levers | SRAM RED eTap AXS hydraulic |
Bộ líp/Cassette | SRAM RED, 12-speed, 10×28 |
Sên xe/Chain | SRAM RED D1 |
Giò dĩa/Crankset | SRAM RED D1 DUB, 2-speed, 35/48 with Quarq DZero power meter |
B.B/Bottom Bracket | SRAM DUB, press fit |
Thêm/Extras | Đế gắn đồng hồ |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Rút gọn |