Xe đạp đường phố TRINX Free 1.0 là mẫu xe đạp được săn đón trong nhiều năm qua. Được thiết kế khéo léo hài hoà bởi các kỹ sư Italy, xe này còn được yêu thích bởi trọng lượng xe rất nhẹ và chất lượng được đánh giá cao trong tầm giá.
Trinx Free 1.0 có khung xe được thiết kế hoàn toàn bằng chất liệu nhôm ALUXX cao cấp chịu lực, giảm chấn trên các con đường xấu. Thiết kế tối giản với niềng xe nhôm 2 lớp làm tối giản nhỏ gọn tạo sự thanh mảnh lịch lãm cho xe. Kích thước phù hợp cho hầu hết người Châu Á cùng những gam màu sáng, tối được phối hợp hài hoà giúp thu hút mọi ánh nhìn.
Xe đạp đường phố TRINX Free 1.0 được trang bị bộ chuyển động Shimano với 21 tốc độ mang đến khả năng chuyển đổi tốc độ dễ dàng. Hệ thống chuyển động của xe đều sử dụng của Shimano một hãng phụ kiện...
Kích cỡ/Sizes | One Size |
Màu sắc/Colors | Grey/Orange, Black/Blue, Black White/Blue, Black White/Red |
Chất liệu khung/Frame | TRINX Alloy |
Phuộc/Fork | Hi-Ten Steel |
Vành xe/Rims | TRINX Alloy Double Wall |
Đùm/Hubs | Steel Hub |
Căm/Spokes | Stainless |
Lốp xe/Tires | 700C |
Ghi đông/Handlebar | TRINX Alloy Flat |
Pô tăng/Stem | TRINX Alloy |
Cốt yên/Seatpost | TRINX Alloy |
Yên/Saddle | TRINX Sport |
Tay đề/Shifters | SHIMANO ST-EF500-7 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano 3-speed hoặc Microshift 3-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | SHIMANO RD-TY300D 7-speed |
Bộ thắng/Brakes | Alloy V-Brake |
Tay thắng/Brake Levers | Alloy |
Bộ líp/Cassette | 7-speed, 14-28T |
Sên xe/Chain | KMC 7S |
Giò dĩa/Crankset | 3-speed, 28/38/48T |
Thêm/Extras | Chân chống |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện |
Kích thước đóng thùng / Packing size | L135 x W22 x H77 |