Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One Size |
Màu sắc/Colors | Đen/Vàng, Xanh lam/Vàng |
Chất liệu khung/Frame | Vinbike STL 16″ |
Phuộc/Fork | Vinbike STL |
Vành xe/Rims | Single wall, 28h, Schrader valve |
Lốp xe/Tires | Eakia 16*2.125 |
Ghi đông/Handlebar | STL 520*22.2 |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | 25.4*22.2*130mm STL |
Cốt yên/Seatpost | 25.4*220mm STL |
Yên/Saddle | Vinbike |
Bàn đạp/Pedals | 9/16″ Black PP Platform |
Tay đề/Shifters | N/A |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | N/A |
Bộ thắng/Brakes | V-Brake |
Tay thắng/Brake Levers | V-Brake |
Bộ líp/Cassette | 16T |
Sên xe/Chain | 1/2*1/8*72L |
Giò dĩa/Crankset | 28T*110mm STL |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Rút gọn |
Hỏi và đáp