Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One Size |
Màu sắc/Colors | Red, Cream |
Chất liệu khung/Frame | Aluminum 6061 |
Giảm xóc/Shock | MD-995ST-MLO 26″ |
Vành xe/Rims | Alloy Double Wall 32H |
Đùm/Hubs | Totem Alloy QR 32H |
Lốp xe/Tires | Kenda 26×1.5 |
Ghi đông/Handlebar | MD HS-003 Alloy |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | Totem alloy |
Cốt yên/Seatpost | Alloy 30.4x300mm |
Yên/Saddle | 1156-06 |
Bàn đạp/Pedals | Yes |
Tay đề/Shifters | Shimano SL-M370 27-speed |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano FD-M370 3-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano RD-M370 9-speed |
Bộ thắng/Brakes | Shimano Hydraulic Disc |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano |
Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG299-9 9-speed 11-32T |
Sên xe/Chain | KMC Z99 |
Giò dĩa/Crankset | Prowheel 3-speed 22/32/42Tx170mm |
B.B/Bottom Bracket | FP-B902 |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Rút gọn |