Chưa có thông tin mô tả
Kích cỡ/Sizes | M |
Màu sắc/Colors | Grey, White, Black, Cyan |
Chất liệu khung/Frame | Raptor ALU |
Phuộc/Fork | Raptor STL |
Vành xe/Rims | ALU, Double Wall, 36H, Presta valve |
Đùm/Hubs | N/A |
Lốp xe/Tires | CHAOYANG 700x33C |
Ghi đông/Handlebar | 31.8x660mm ALU |
Pô tăng/Stem | 31.8x28.6x80mm ALU |
Cốt yên/Seatpost | 27.2x300mm ALU |
Yên/Saddle | Raptor |
Bàn đạp/Pedals | Black PP Platform |
Tay đề/Shifters | Shimano, 24 Speed |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Tourney, 3 Speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney, 8 Speed |
Bộ thắng/Brakes | Mechanical Disc |
Tay thắng/Brake Levers | N/A |
Bộ líp/Cassette | 13-28T, 8 Speed |
Sên xe/Chain | 1/2x3/32x108L 8 Speed |
Giò dĩa/Crankset | 28/38/48x170mm ALU |
B.B/Bottom Bracket | N/A |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |