Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S (16.5), M(17.5) |
Màu sắc/Colors | Đỏ/Xám, Xanh dương/Đen |
Chất liệu khung/Frame | Vinbike Aluminum 27.5 |
Phuộc/Fork | Vinbike 27.5*80mm |
Vành xe/Rims | Double wall, 36h, Schrader valve |
Căm/Spokes | Stainless |
Lốp xe/Tires | 27.5*2.1 |
Ghi đông/Handlebar | JB-6819 Aluminum 640*31.8 |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | 31.8*28.6*80mm Aluminum |
Cốt yên/Seatpost | 27.2*300mm Aluminum |
Yên/Saddle | Vinbike |
Bàn đạp/Pedals | 9/16″ Black PP Platform |
Tay đề/Shifters | LTWOO A3, SL-V4008PP, 3×8 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | LTWOO A3 3-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | LTWOO A3 8-speed |
Bộ thắng/Brakes | SSY-09 Mechanical |
Tay thắng/Brake Levers | SSY-09 Mechanical |
Bộ líp/Cassette | 13-28T 8-speed |
Sên xe/Chain | 1/2*3/32*116L 8-speed |
Giò dĩa/Crankset | 24/34/42*170mm Aluminum |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Rút gọn |
Hỏi và đáp