Xe đạp địa hình MTB GIANT Talon 29 2 là một chiếc xe mạnh mẽ và đáng tin cậy, được thiết kế để vượt qua mọi thử thách trên địa hình.
Khung ALUXX-Grade Aluminum làm từ hợp kim nhôm cao cấp, giúp giảm trọng lượng và tăng độ bền của xe. Khung cũng được trang bị hệ thống phanh đĩa, cung cấp khả năng phanh mạnh mẽ và kiểm soát tốt trong mọi điều kiện.
Phuộc trước SR Suntour XCM30 với càng thép và hành trình 29mm, giúp hấp thụ lực va đập và tạo cảm giác lái êm ái trên địa hình gồ ghề.
Vành xe Giant GX03V 29 làm từ hợp kim nhôm, với thiết kế hai lớp và chiều rộng trong 21mm, tạo ra một bộ bánh xe nhẹ nhàng và bền bỉ. Đùm hợp kim có bạc đạn kín giúp đảm bảo độ trơn tru và độ bền của xe.
Lốp Kenda Booster kích thước 29×2.2″ với cấu trúc dây thép, mang lại sự bám đường và khả năng vận hành ổn định trên mọi loại địa hình.
Ghi đông Giant...
Đánh giá sản phẩm: " Xe Đạp Địa Hình MTB GIANT Talon 29 2- Phanh đĩa, Bánh 29 Inches – 2022"
0
0 đánh giá
Bạn cần đăng nhập để gửi đánh giá
Hỏi đáp
Kích cỡ/Sizes | S, M, L, XL, XXL |
Màu sắc/Colors | Metallic Black, Phantom Green, Knight Shield |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum, disc |
Phuộc/Fork | SR Suntour XCM30, QR, steel steerer |
Vành xe/Rims | Giant GX03V 29, alloy, double wall, 21mm inner width |
Đùm/Hubs | Alloy, sealed bearing |
Căm/Spokes | Stainless, 14g |
Lốp xe/Tires | Kenda Booster 29×2.2″, wire bead |
Ghi đông/Handlebar | Giant Connect Trail, 31.8x780mm |
Pô tăng/Stem | Giant Sport, 7-degree (S: 50mm, M: 60mm, L: 70mm, XL: 80mm, XXL: 90mm) |
Cốt yên/Seatpost | Giant Sport, 30.9 (S: 375mm, M: 375mm, L: 375mm, XL: 375mm, XXL: 375mm) |
Yên/Saddle | Giant custom |
Bàn đạp/Pedals | MTB caged |
Tay đề/Shifters | Shimano Altus M2010, 2×9 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Altus M2020 2-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Altus M2000 9-speed |
Bộ thắng/Brakes | Tektro TDK143, hydraulic, Tektro rotors |
Tay thắng/Brake Levers | Tektro TDK143 |
Bộ líp/Cassette | Shimano Deore HG200, 11×32 |
Sên xe/Chain | KMC X9 |
Giò dĩa/Crankset | ProWheel forged, 22/36 (S: 170mm, M: 175mm, L: 175mm, XL: 175mm, XXL: 175mm) |
B.B/Bottom Bracket | Cartridge |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Kích thước đóng thùng / Packing size | L145 x W22 x H82 |