Weight | 0.0 kg |
---|
- MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Additional information
- Thông số kỹ thuật
- Video
- Bình luận
- Đánh giá
- Chọn kích cỡ
- Thông Tin Sản Phẩm
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One size (12″) |
Màu sắc/Colors | Red/Blue, Grey/Orange, Light Blue/Orange |
Chất liệu khung/Frame | Max Bike STL 12 |
Phuộc/Fork | Max Bike STL |
Giảm xóc/Shock | N/A |
Vành xe/Rims | Single Wall, 16H, Scharder Valve |
Đùm/Hubs | N/A |
Căm/Spokes | N/A |
Lốp xe/Tires | 12×2.125 |
Ghi đông/Handlebar | 22.2x480mm STL |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | 22.2x150mm STL |
Cốt yên/Seatpost | 25.4x160mm STL |
Yên/Saddle | Max Bike |
Bàn đạp/Pedals | Black PP Platform |
Tay đề/Shifters | N/A |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | N/A |
Bộ thắng/Brakes | Front: U-Brake Rear: Band Brake |
Tay thắng/Brake Levers | N/A |
Bộ líp/Cassette | 16T, Single Speed |
Sên xe/Chain | 1/2×1/8x60L |
Giò dĩa/Crankset | 28Tx80mm STL |
B.B/Bottom Bracket | N/A |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Kích thước đóng thùng / Packing size | N/A |
Rút gọn |
Thông Tin Sản Phẩm
Thông tin nhãn phụ | |
---|---|
Nhà sản xuất | TIANJIN TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT INC 3. Yunnan Road, Tianjin, China, Ayun Pa, Yingkou, China |
Nhà xuất khẩu | TIANJIN TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT INC 3. Yunnan Road, Tianjin, China, Ayun Pa, Yingkou, China |
Nhà phân phối | CÔNG TY CỔ PHẦN VÒNG XANH 100 HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG, PHƯỜNG 10, Quận 5, Việt Nam 028 3952 6288 |
Năm sản xuất | 2024 |