Weight | 0.0 kg |
---|
- MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Additional information
- Thông số kỹ thuật
- Video
- Bình luận
- Đánh giá
- Chọn kích cỡ
- Thông Tin Sản Phẩm
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kích cỡ/Sizes | M |
Màu sắc/Colors | White, Black |
Chất liệu khung/Frame | GTIX ALU |
Phuộc/Fork | GTIX ALU |
Giảm xóc/Shock | N/A |
Vành xe/Rims | ALU, Double Wall, Presta valve |
Đùm/Hubs | N/A |
Căm/Spokes | 24H |
Lốp xe/Tires | 700x32C |
Ghi đông/Handlebar | 31.8x620mm ALU |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | 31.8x80mm ALU |
Cốt yên/Seatpost | 27.2x350mm ALU |
Yên/Saddle | NFS Need For Speed |
Bàn đạp/Pedals | Feimin platform |
Tay đề/Shifters | Shimano Sora, 2×9 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Sora FD-R3000 |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Sora RD-R3000 |
Bộ thắng/Brakes | Tektro Hydraulic Disc |
Tay thắng/Brake Levers | Tektro HD-M280 |
Bộ líp/Cassette | Sugek M-3009, 11-32T |
Sên xe/Chain | TEC-PWR GT-9 1/2×3/32x118L |
Giò dĩa/Crankset | Prowheel RPL, 34/50x170mm ALU |
B.B/Bottom Bracket | N/A |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Kích thước đóng thùng / Packing size | L144 x W20 x H73 |
Rút gọn |
Thông Tin Sản Phẩm
Thông tin nhãn phụ | |
---|---|
Nhà sản xuất | JOY KIE CORPORATION LIMITED 16 F, GUANGXIN BUILDING, NO.36,38,46,50,56,58 AND 66, XINTANG ROAD, SHANGCHENG DISTRICT, HANGZHOU, China |
Nhà xuất khẩu | JOY KIE CORPORATION LIMITED 16 F, GUANGXIN BUILDING, NO.36,38,46,50,56,58 AND 66, XINTANG ROAD, SHANGCHENG DISTRICT, HANGZHOU, China |
Nhà phân phối | CÔNG TY CỔ PHẦN VÒNG XANH 100 HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG, PHƯỜNG 10, Quận 5, Việt Nam 028 3952 6288 |
Năm sản xuất | 2024 |