Chưa có thông tin mô tả
Kích cỡ/Sizes | One size (18″) |
Màu sắc/Colors | Orange/Blue , Light Blue/Green |
Chất liệu khung/Frame | Misaki STL 18 |
Phuộc/Fork | Misaki STL |
Vành xe/Rims | ALU, Double Wall, 28H, Scharder Valve |
Lốp xe/Tires | 18×2.125 |
Ghi đông/Handlebar | 22.2x520mm STL |
Pô tăng/Stem | 22.2x150mm ALU |
Cốt yên/Seatpost | 25.4x200mm STL |
Yên/Saddle | Misaki |
Bàn đạp/Pedals | Black PP Platform |
Bộ thắng/Brakes | Front: U-Brake Rear: Band Brake |
Bộ líp/Cassette | 18T, Single Speed |
Sên xe/Chain | 1/2×1/8x78L |
Giò dĩa/Crankset | 28Tx120mm STL |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |