Weight | 0.0 kg |
---|
- MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Additional information
- Thông số kỹ thuật
- Video
- Bình luận
- Đánh giá
- Chọn kích cỡ
- Thông Tin Sản Phẩm
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One size (700C) |
Màu sắc/Colors | Đen, Trắng |
Chất liệu khung/Frame | Jeep ALU |
Phuộc/Fork | Jeep STL |
Giảm xóc/Shock | N/A |
Vành xe/Rims | ALU, Double Wall, 36H, Schrader valve |
Đùm/Hubs | N/A |
Căm/Spokes | N/A |
Lốp xe/Tires | Jeep 700x32C |
Ghi đông/Handlebar | 31.8x640mm STL |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | 31.8x80mm ALU |
Cốt yên/Seatpost | 30.4x300mm STL |
Yên/Saddle | Jeep |
Bàn đạp/Pedals | Black PP Platform |
Tay đề/Shifters | Jeep, 24 Speed |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Jeep, 3 Speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Jeep, 8 Speed |
Bộ thắng/Brakes | Jeep Mechanical Disc |
Tay thắng/Brake Levers | N/A |
Bộ líp/Cassette | 13-28T, 8 Speed |
Sên xe/Chain | 1/2×3/32 8 Speed |
Giò dĩa/Crankset | 22/32/42x170mm STL |
B.B/Bottom Bracket | N/A |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Kích thước đóng thùng / Packing size | N/A |
Rút gọn |
Thông Tin Sản Phẩm
Thông tin nhãn phụ | |
---|---|
Nhà sản xuất | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU JEEP Số 105 Đường Nguyễn Bá Khoản, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Cầu Giấy, Hà Nội, Vietnam 0110740818 |
Nhà xuất khẩu | |
Nhà phân phối | CÔNG TY CỔ PHẦN VÒNG XANH 100 HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG, PHƯỜNG 10, Quận 5, Việt Nam 028 3952 6288 |
Năm sản xuất | 2024 |