Weight | 0.0 kg |
---|
- MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Additional information
- Thông số kỹ thuật
- Video
- Bình luận
- Đánh giá
- Chọn kích cỡ
- Thông Tin Sản Phẩm
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XS, S, M, M/L |
Màu sắc/Colors | Good Gray, Black |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum |
Phuộc/Fork | Full composite, OverDrive steerer |
Giảm xóc/Shock | N/A |
Vành xe/Rims | Giant S-A2 |
Đùm/Hubs | Sealed bearing |
Căm/Spokes | Stainless |
Lốp xe/Tires | Giant S-R4, front and rear specific, 700×25 |
Ghi đông/Handlebar | Alloy drop, 31.8mm (XS:400mm, S:400mm, M:420mm, M/L:420mm, L:440mm, XL:440mm) |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | Alloy, 31.8mm (XS:80mm, S:90mm, M:100mm, M/L:100mm, L:110mm, XL:110mm) |
Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse, alloy |
Yên/Saddle | Giant Approach |
Bàn đạp/Pedals | N/A |
Tay đề/Shifters | Shimano Sora 2×9 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Sora 2-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Sora 9-speed |
Bộ thắng/Brakes | Tektro TK-B177 |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano Sora |
Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG400-9, 11×28 |
Sên xe/Chain | KMC X9 |
Giò dĩa/Crankset | Shimano Sora, 34/50 (XS:170mm, S:170mm, M:172.5mm, M/L:172.5mm, L:175mm, XL:175mm) |
B.B/Bottom Bracket | Cartridge |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Rút gọn |
Thông Tin Sản Phẩm
Thông tin nhãn phụ | |
---|---|
Nhà sản xuất | GIANT (KUNSHAN) CO., LTD. No. 889.HONGHU RD, KUNSHAN ECO&TEC DEVELOPMENT ZONE, JIANGSU, Trung Quốc (+86) 512 50179576 |
Nhà xuất khẩu | GIANT (KUNSHAN) CO., LTD. No. 889.HONGHU RD, KUNSHAN ECO&TEC DEVELOPMENT ZONE, JIANGSU, Trung Quốc (+86) 512 50179576 |
Nhà phân phối | CÔNG TY CỔ PHẦN VÒNG XANH 100 HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG, PHƯỜNG 10, Quận 05, Hồ Chí Minh, Việt Nam 028 3952 6288 |
Năm sản xuất | 2022 |
các sản phẩm tương tự
16.990.000VND
19.990.000VND