Xe Đạp Đua Đường Trường Road Giant Propel Advanced 1 – 2024 là một chiếc xe đạp đua đường trường tối tân, thiết kế để đem lại sự tốc độ và hiệu suất tối đa trên mọi cung đường. Với công nghệ tiên tiến và thiết kế đột phá, chiếc xe này là sự lựa chọn hàng đầu cho những tay đua chuyên nghiệp và người đam mê tốc độ.
Cấu hình Road Giant Propel Advanced 1 – 2024
Giant Propel Advanced 1 được thiết kế với khung Carbon Advanced của Giant, tạo nên sự nhẹ nhàng và cứng cáp. Thiết kế aero đỉnh cao giúp giảm lực cản không khí, tăng cường tốc độ và hiệu suất trên mọi đường đua.
Với bộ truyền động SRAM Rival eTap AXS đẳng cấp, Propel Advanced 1 mang lại hiệu suất vận hành mạnh mẽ và ổn định. Người lái có thể tin tưởng vào độ chính xác và đáng tin...
Đánh giá sản phẩm: " Xe Đạp Đua Đường Trường Road GIANT Propel Advanced 1 – Phanh Đĩa, Bánh 700C – 2024"
0
0 đánh giá
Bạn cần đăng nhập để gửi đánh giá
Hỏi đáp
Kích cỡ/Sizes | XS, S |
Màu sắc/Colors | Aerospace Blue |
Chất liệu khung/Frame | Advanced-grade composite, disc |
Phuộc/Fork | Advanced-grade composite, full-composite OverDrive Aero steerer, disc |
Vành xe/Rims | Giant SLR 2 50 Carbon Disc WheelSystem, [F]50mm, [R]50mm |
Đùm/Hubs | [F] Giant alloy, CenterLock, 12mm thru-axle, [R] Giant alloy, 3-pawl 30t driver, CenterLock, 12mm thru-axle |
Căm/Spokes | SAPIM Sprint |
Lốp xe/Tires | Giant Gavia Course 1, tubeless,700x25c (28mm), folding |
Ghi đông/Handlebar | Giant Contact SL Aero |
Pô tăng/Stem | Giant Contact SL Aero |
Cốt yên/Seatpost | Giant Vector, composite, -5/+15mm offset |
Yên/Saddle | Giant Fleet SL |
Tay đề/Shifters | SRAM Rival eTap AXS 2×12 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | SRAM Rival eTap AXS |
Chuyển líp/Rear Derailleur | SRAM Rival eTap AXS |
Bộ thắng/Brakes | SRAM Rival eTap AXS hydraulic, SRAM PaceLine rotors [F]160mm, [R]140mm |
Tay thắng/Brake Levers | SRAM Rival eTap AXS hydraulic |
Bộ líp/Cassette | SRAM Rival, 12-speed, 10×30 |
Sên xe/Chain | SRAM Rival D1 |
Giò dĩa/Crankset | SRAM Rival D1 DUB, 35/48 |
B.B/Bottom Bracket | SRAM DUB, press fit |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |