Trong thế giới của những người yêu thích đạp xe địa hình, việc sở hữu một chiếc xe đạp đáng tin cậy không chỉ là vấn đề về phương tiện di chuyển mà còn là sự tự tin khi khám phá mọi địa hình. Xe đạo địa hình MTB Giant XTC 800 được thiết kế để đáp ứng mọi thách thức trên đường mòn.
Giant XTC 800 với khung nhôm siêu nhẹ nhưng vô cùng chắc chắn, giúp bạn tự tin vượt qua mọi chướng ngại vật trên địa hình đa dạng. Thiết kế khung trượt linh hoạt tăng cường khả năng kiểm soát và ổn định trên mọi địa hình.
Với bộ truyền động chính xác và mạnh mẽ, MTB Giant XTC 800 mang lại hiệu suất vận hành ấn tượng. Bộ truyền động 27 tốc độ cho phép bạn dễ dàng thích nghi với mọi địa hình, từ đường mòn nhẹ nhàng đến địa hình đồi núi gồ ghề.
Hệ thống phanh đĩa Shimano chất lượng giúp xe dừng lại...
Kích cỡ/Sizes | S, M |
Màu sắc/Colors | Matting Green, Bright Black |
Chất liệu khung/Frame | Giant 27.5” ALUXX SL aluminum alloy frame |
Phuộc/Fork | Giant SXC 2 27.5”& 29” 1 1/8” to 1 1/2” wire- controlled locking air pressure suspension |
Vành xe/Rims | Giant, double layer, aluminum alloy, disc brake only |
Đùm/Hubs | Giant, aluminum alloy, bearing, disc brake |
Căm/Spokes | 14G HTSS |
Lốp xe/Tires | QUICKSAND 27.5 x2.0 30TPI puncture resistant mountain |
Ghi đông/Handlebar | Aluminum alloy, Xiaoyan handlebar, 31.8mm |
Pô tăng/Stem | Aluminum alloy, 8-degree lift, 31.8mm |
Cốt yên/Seatpost | Aluminum alloy, 30.9mm |
Yên/Saddle | Short nose wide version comfortable seat cushion |
Bàn đạp/Pedals | Platform |
Tay đề/Shifters | Shimano CUES SL-U6000, 2×11 speed |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano CUES 2-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano CUES 11-speed |
Bộ thắng/Brakes | Shimano hydraulic disc brakes |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano BL-MT200 |
Bộ líp/Cassette | Shimano CS-LG-400, 11-45T 11 speed |
Sên xe/Chain | Shimano CN-LG500 |
Giò dĩa/Crankset | Forged aluminum legs 26/40T 2-PC hollow |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |