Weight | 0.0 kg |
---|
- MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Additional information
- Thông số kỹ thuật
- Video
- Bình luận
- Đánh giá
- Chọn kích cỡ
- Thông Tin Sản Phẩm
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One size (27.5″) |
Màu sắc/Colors | Đen/Trắng, Xám bóng/Đen, Cam/Đen |
Chất liệu khung/Frame | Jeep ALU |
Phuộc/Fork | Jeep STL 27.5x100mm |
Giảm xóc/Shock | N/A |
Vành xe/Rims | ALU, Double Wall, 36H, Schrader valve |
Đùm/Hubs | N/A |
Căm/Spokes | N/A |
Lốp xe/Tires | Jeep 27.5×2.10 |
Ghi đông/Handlebar | 31.8x640mm STL |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | 31.8x80mm ALU |
Cốt yên/Seatpost | 30.4x300mm STL |
Yên/Saddle | Jeep |
Bàn đạp/Pedals | Black PP Platform |
Tay đề/Shifters | Jeep, 24 Speed |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Jeep, 3 Speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Jeep, 8 Speed |
Bộ thắng/Brakes | Jeep Mechanical Disc |
Tay thắng/Brake Levers | N/A |
Bộ líp/Cassette | 13-28T, 8 Speed |
Sên xe/Chain | 1/2×3/32 8 Speed |
Giò dĩa/Crankset | 22/32/42x170mm STL |
B.B/Bottom Bracket | N/A |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Kích thước đóng thùng / Packing size | N/A |
Rút gọn |