Weight | 0.0 kg |
---|
- MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Additional information
- Thông số kỹ thuật
- Video
- Bình luận
- Đánh giá
- Chọn kích cỡ
- Thông Tin Sản Phẩm
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One size (16″) |
Màu sắc/Colors | Orange/Blue , Light Blue/Green |
Chất liệu khung/Frame | Misaki STL 16 |
Phuộc/Fork | Misaki STL |
Giảm xóc/Shock | N/A |
Vành xe/Rims | ALU, Double Wall, 28H, Scharder Valve |
Đùm/Hubs | N/A |
Căm/Spokes | N/A |
Lốp xe/Tires | 16×2.125 |
Ghi đông/Handlebar | 22.2x520mm STL |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | 22.2x150mm ALU |
Cốt yên/Seatpost | 25.4x200mm STL |
Yên/Saddle | Misaki |
Bàn đạp/Pedals | Black PP Platform |
Tay đề/Shifters | N/A |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | N/A |
Bộ thắng/Brakes | Front: U-Brake Rear: Band Brake |
Tay thắng/Brake Levers | N/A |
Bộ líp/Cassette | 16T, Single Speed |
Sên xe/Chain | 1/2×1/8x78L |
Giò dĩa/Crankset | 28Tx110mm STL |
B.B/Bottom Bracket | N/A |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Kích thước đóng thùng / Packing size | N/A |
Rút gọn |
Thông Tin Sản Phẩm
Thông tin nhãn phụ | |
---|---|
Nhà sản xuất | HEBEI TIENIU BICYCLE INDUSTRY CO.,LTD GAOSANZHOU INDUSTRIAL AREA, FENGZHAI TOWNSHIP, GUANGZONG COUNTY, Guangdong, Yingkou, China 0 |
Nhà xuất khẩu | HEBEI TIENIU BICYCLE INDUSTRY CO.,LTD GAOSANZHOU INDUSTRIAL AREA, FENGZHAI TOWNSHIP, GUANGZONG COUNTY, Guangdong, Yingkou, China 0 |
Nhà phân phối | CÔNG TY CỔ PHẦN VÒNG XANH 100 HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG, PHƯỜNG 10, Quận 5, Việt Nam 028 3952 6288 |
Năm sản xuất | 2024 |
các sản phẩm tương tự
1.590.000VND
1.490.000VND