Chưa có thông tin mô tả
Kích cỡ/Sizes | One size (26″) |
Màu sắc/Colors | Matt Black/White/Blue, Matt Black/Gray/Red, Matt Gray/Black/Orange, Matt Gray/Black/White, Matt Gray/Black/Gray |
Chất liệu khung/Frame | TrinX STL 26 |
Phuộc/Fork | TrinX STL 26x100mm Lockout |
Vành xe/Rims | ALU, Double Wall, 32H, Scharder Valve |
Lốp xe/Tires | Kenda 26×1.95 |
Ghi đông/Handlebar | 31.8x600mm STL |
Pô tăng/Stem | 31.8x80mm ALU |
Cốt yên/Seatpost | 27.2x300mm STL |
Yên/Saddle | TrinX |
Bàn đạp/Pedals | Black PP Platform |
Tay đề/Shifters | Shimano EF500, 21 Speed |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Tourney TZ500, 3 Speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney TY200, 7 Speed |
Bộ thắng/Brakes | Mechanical Disc |
Bộ líp/Cassette | 14-28T, 7 Speed |
Sên xe/Chain | 1/2×3/32x104L 7 Speed |
Giò dĩa/Crankset | 22/32/42x170mm STL |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |