Weight | 0.0 kg |
---|
- MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Additional information
- Thông số kỹ thuật
- Video
- Bình luận
- Đánh giá
- Chọn kích cỡ
- Thông Tin Sản Phẩm
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One size (24″) |
Màu sắc/Colors | Matt Black/White/Blue, Matt Black/Gray/Red, Matt Gray/Black/Orange, Matt Gray/Black/White, Matt Gray/Black/Gray |
Chất liệu khung/Frame | TrinX STL 24 |
Phuộc/Fork | TrinX STL 24x100mm Lockout |
Giảm xóc/Shock | N/A |
Vành xe/Rims | ALU, Double Wall, 32H, Scharder Valve |
Đùm/Hubs | N/A |
Căm/Spokes | N/A |
Lốp xe/Tires | Kenda 24×1.95 |
Ghi đông/Handlebar | 31.8x600mm STL |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | 31.8x70mm ALU |
Cốt yên/Seatpost | 27.2x300mm STL |
Yên/Saddle | TrinX |
Bàn đạp/Pedals | Black PP Platform |
Tay đề/Shifters | Shimano EF500, 21 Speed |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Tourney TZ500, 3 Speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney TY200, 7 Speed |
Bộ thắng/Brakes | Mechanical Disc |
Tay thắng/Brake Levers | N/A |
Bộ líp/Cassette | 14-28T, 7 Speed |
Sên xe/Chain | 1/2×3/32x104L 7 Speed |
Giò dĩa/Crankset | 22/32/42x170mm STL |
B.B/Bottom Bracket | N/A |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Kích thước đóng thùng / Packing size | N/A |
Rút gọn |
Thông Tin Sản Phẩm
Thông tin nhãn phụ | |
---|---|
Nhà sản xuất | CH- CÔNG TY TNHH XE ĐẠP QUANG THÁI Số 5A, ngõ 5 Phố Đông Thiên, Phường Vĩnh Hưng, Vĩnh Hưng, Hà Nội, Viet Nam 0916622699 |
Nhà xuất khẩu | |
Nhà phân phối | CÔNG TY CỔ PHẦN VÒNG XANH 100 HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG, PHƯỜNG 10, Quận 5, Việt N 028 3952 6288 |
Năm sản xuất | 2024 |
các sản phẩm tương tự
4.790.000VND
4.790.000VND