Chưa có thông tin mô tả
Kích cỡ/Sizes | One size (26″) |
Màu sắc/Colors | Trắng/Đen, Xanh/Cam, Xám/Cam |
Chất liệu khung/Frame | Jeep ALU |
Phuộc/Fork | Jeep STL 26x100mm |
Vành xe/Rims | ALU, Double Wall, 36H, Schrader valve |
Lốp xe/Tires | Jeep 26×1.95 |
Ghi đông/Handlebar | 31.8x640mm STL |
Pô tăng/Stem | 31.8x80mm ALU |
Cốt yên/Seatpost | 30.4x300mm STL |
Yên/Saddle | Jeep |
Bàn đạp/Pedals | Black PP Platform |
Tay đề/Shifters | Jeep, 24 Speed |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Jeep, 3 Speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Jeep, 8 Speed |
Bộ thắng/Brakes | Jeep Mechanical Disc |
Bộ líp/Cassette | 13-28T, 8 Speed |
Sên xe/Chain | 1/2×3/32 8 Speed |
Giò dĩa/Crankset | 22/32/42x170mm STL |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |