Weight | 0.0 kg |
---|
- MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Additional information
- Thông số kỹ thuật
- Video
- Bình luận
- Đánh giá
- Chọn kích cỡ
- Thông Tin Sản Phẩm
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kích cỡ/Sizes | M |
Màu sắc/Colors | Black, Blue |
Chất liệu khung/Frame | 700C*480mm aluminum alloy 6061 T6 frame |
Phuộc/Fork | Aluminum alloy |
Giảm xóc/Shock | N/A |
Vành xe/Rims | Aluminum alloy double layer rim |
Đùm/Hubs | Aluminum alloy |
Căm/Spokes | 32H |
Lốp xe/Tires | CST City Parkour 700x25C |
Ghi đông/Handlebar | Aluminum alloy |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | Aluminum alloy |
Cốt yên/Seatpost | Aluminum alloy |
Yên/Saddle | Totem comfort saddle |
Bàn đạp/Pedals | Platform |
Tay đề/Shifters | Shimano Claris 2×8 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Claris FD-R2000 – 2 speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Claris RD-R2000 – 8 speed |
Bộ thắng/Brakes | Logan mechanical rim brakes |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano Claris |
Bộ líp/Cassette | Sugek CS-M3008, 11×32 |
Sên xe/Chain | TEC-PWR |
Giò dĩa/Crankset | Sulane 34/50 |
B.B/Bottom Bracket | N/A |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Kích thước đóng thùng / Packing size | L130 x W20 x H71 |
Rút gọn |