Chưa có thông tin mô tả
Kích cỡ/Sizes | XXS |
Màu sắc/Colors | Prismatic Haze |
Chất liệu khung/Frame | Advanced-Grade Composite, 12x142mm thru-axle, disc |
Phuộc/Fork | Advanced-Grade Composite, full-composite OverDrive steerer, 12x100mm thru-axle, disc |
Vành xe/Rims | Giant P-R2, [F] 25mm, [R] 25mm |
Đùm/Hubs | 12mm thru-axle |
Căm/Spokes | stainless |
Lốp xe/Tires | Giant Gavia Course 1, tubeless, 700x25c (28mm), folding |
Ghi đông/Handlebar | Liv Contact XXS: 360mm, XS: 360mm, S: 380mm, M: 400mm, L: 420mm |
Pô tăng/Stem | Giant Contact AeroLight XXS: 80mm, XS: 80mm, S: 90mm, M: 100mm, L: 110mm |
Cốt yên/Seatpost | Giant Variant, composite, -5/+15mm offset |
Yên/Saddle | Liv Approach |
Tay đề/Shifters | Shimano 105 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano 105 |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano 105 |
Bộ thắng/Brakes | Shimano 105 hydraulic, Giant MPH rotors [F] 160mm, [R] 140mm |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano 105 Di2 |
Bộ líp/Cassette | Shimano 105, 12-speed, 11×36 |
Sên xe/Chain | KMC X12L-1 |
Giò dĩa/Crankset | Shimano 105, 34/50 XXS: 165mm, XS: 165mm, S: 170mm, M: 170mm, L: 172.5mm |
B.B/Bottom Bracket | Shimano, press fit |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |