Sở hữu thiết kế đẹp mắt và hiệu suất cao, xe đạp đua đường trường Road GIANT Contend 2 phiên bản 2024 thu hút ánh nhìn của những tín đồ đam mê chinh phục đường đua đầy thử thách. Cùng với đó, mẫu xe còn được trang bị nhiều linh kiện cao cấp, bền bỉ đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trên con đường dốc đá gồ ghề.
Nhìn chung, Road GIANT Contend 2 – 2024 gây ấn tượng với vẻ ngoài năng động, trẻ trung. Thiết kế mang lại cảm giác chắc chắn giúp người sử dụng có thể an tâm khi chinh phục cung đường đua.
Hiện nay, mẫu xe đạp đua đường trường Road GIANT Contend 2 – 2024 có 1 phiên bản màu Metallic Black cá tính, thời thượng. Bên cạnh đó, xe được phân phối với 2 kích cỡ S, M phù hợp với những chàng trai, cô gái năng động.
Kích cỡ/Sizes | S, M |
Màu sắc/Colors | Metallic Black |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade aluminum |
Phuộc/Fork | Advanced-Grade Composite, full-composite OverDrive steerer |
Vành xe/Rims | Giant SR3 wheelset |
Đùm/Hubs | Giant SR3 wheelset |
Căm/Spokes | Giant SR3 wheelset |
Lốp xe/Tires | Giant 700×25 |
Ghi đông/Handlebar | Giant Connect |
Pô tăng/Stem | Giant Sport |
Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse Alloy |
Yên/Saddle | Giant Approach |
Bàn đạp/Pedals | Wellgo M085 Toe Clip and Strap |
Tay đề/Shifters | Shimano Claris 2×8 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Claris FD-R2000 2-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Claris 8-speed |
Bộ thắng/Brakes | Tektro mechanical rim brakes |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano Claris |
Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG50, 11×34 |
Sên xe/Chain | KMC X9 |
Giò dĩa/Crankset | FSA Tempo, 34/50 |
B.B/Bottom Bracket | Cartridge |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Kích thước đóng thùng / Packing size | L128 x W21 x H72 |