Chưa có thông tin mô tả
Kích thước | 42 x 42 x 11.6 mm Phù hợp với cổ tay có chu vi từ 126-203mm |
Kích thước màn hình | Đường kính 1,04” (26,3 mm) |
Loại màn hình | Sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP) |
Độ phân giải màn hình | 208 x 208 pixels |
Chất liệu | Lens: chemically strengthened glass Dây đeo: Silicone – 20 mm, tiêu chuẩn trong ngành |
Trọng lượng | 37g |
Kết nối | Bluetooth®, ANT+® |
Cách sạc | Bộ sạc kẹp độc quyền của Garmin |
Bộ nhớ | 32 MB |
Thời lượng pin | Chế độ đồng hồ thông minh: Lên đến 2 tuần Chế độ GPS: Lên đến 20 giờ |
Hệ thống định vị | GPS, Glonass, Galileo |
Tiêu chuẩn kháng nước | 5 ATM (kháng nước ở độ sâu lên lến 50m) |
Tính năng đồng hồ | Giờ/ ngày Đồng bộ thời gian GPS Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày tự động Đồng hồ báo thức Đồng hồ đếm ngược Đồng hồ đếm tới Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn |
Theo dõi sức khỏe | Nhịp tim đo trên cổ tay (liên tục, từng giây) Nhịp tim nghỉ hàng ngày Cảnh báo nhịp tim bất thường (thấp/cao) Nhịp thở (24×7) Tuổi thể chất Chỉ số năng lượng cơ thể Chỉ số căng thẳng cả ngày Lời nhắc thư giãn Hẹn giờ thở thư giãn Bài tập thở Giấc ngủ Bổ sung nước Sức khỏe phụ nữ |
Cảm biến | Theo dõi nhịp tim ở cổ tay garmin elevate Gia tốc kế |
Tính năng thông minh hằng ngày | Connect IQ (có thể tải mặt đồng hồ, trường dữ liệu, công cụ và ứng dụng) Thông báo thông minh Lịch Dự báo thời tiết Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh Tìm điện thoại Tìm đồng hồ Tương thích với Garmin Connect Mobile Tương thích với điện thoại thông minh (iPhone®, Android™) |
Tính năng theo dõi & an toàn | Phát hiện sự cố trong quá trình hoạt động chọn lọc Cảnh báo phát hiện sự cố trên điện thoại cho thiết bị đeo Hỗ trợ Livetrack Chia sẻ sự kiện trực tiếp (Chỉ dành cho Android™) |
Tính năng theo dõi hoạt động | Đếm bước Nhắc nhở di chuyển (hiển thị trên thiết bị sau một thời gian bạn không hoạt động; hãy đi bộ một vài phút để thiết lập lại) Mục tiêu tự động (tùy vào mức độ hoạt động của bạn để chỉ định mục tiêu đi bộ hàng ngày) Lượng calo đã tiêu hao Quãng đường đi được Số phút luyện tập tích cực Trueup Move IQ |
Tính năng luyện tập, lập kế hoạch, phân tích | Trang dữ liệu tùy chỉnh Có thể tải về kế hoạch luyện tập Vùng nhịp tim Báo động nhịp tim Lượng calo theo nhịp tim Thời gian phục hồi Đo nhịp tim tối đa tự động Truyền nhịp tim (truyền dữ liệu nhịp tim thông qua ANT+ để kết nối thiết bị) Tốc độ hô hấp (trong khi tập) Tốc độ và khoảng cách GPS Hồ sơ hoạt động tùy chỉnh Auto Pause Luyện tập theo lượt Luyện tập nâng cao Tốc độ và khoảng cách chạy HRM Auto Lap Vòng điều chỉnh thủ công Thông báo vòng hoạt động có thể lập cấu hình VO2 tối đa (chạy) Nhắc nhở bằng âm thanh Thời gian hoàn tất Khóa cảm ứng và/hoặc nút Lịch sử hoạt động trên đồng hồ Physio Trueup |
Tính năng chạy bộ | Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS Guồng chân (cho biết số bước chân trong mỗi phút theo thời gian thực) Chiến lược nhịp độ Pacepro Luyện tập chạy Leo dốc tự động trong chạy địa hình Tính năng dự báo cuộc đua Thiết bị gắn vào giày phù hợp Phát hiện chạy/đi bộ/đứng |
Giải trí ngoài trời | Tính diện tích Dự báo thời tiết câu cá Thông tin về mặt trời và mặt trăng |
Tính năng đạp xe | Cảnh báo (kích hoạt báo động khi bạn đạt được mục tiêu bao gồm thời gian, khoảng cách, nhịp tim hoặc calo) Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) |
Tính năng bơi lội | Số liệu bơi tại bể bơi (chiều dài, khoảng cách, tốc độ, số lần chèo, hiệu quả bơi (swolf), calo) Nhận dạng kiểu bơi (bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) ( (chỉ dành cho bơi ở hồ bơi) Ghi chép luyện tập (chỉ dành cho bơi ở bể bơi) Hẹn giờ nghỉ ngơi cơ bản (tăng từ 0) (chỉ dành cho bơi hồ) “Lặp lại” hẹn giờ nghỉ ngơi cơ bản (chỉ dành cho bơi hồ) Tự động nghỉ (chỉ cho bơi ở bể bơi) Thông báo thời gian/quãng đường Bắt đầu đếm ngược (chỉ với bơi ở bể bơi) Nhịp tim đo trên cổ tay dưới nước |