Weight | 0.0 kg |
---|
- MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Additional information
- Thông số kỹ thuật
- Video
- Bình luận
- Đánh giá
- Chọn kích cỡ
- Thông Tin Sản Phẩm
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S, M, L, XL |
Màu sắc/Colors | Metallic Black, Metallic Blue |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum, disc |
Phuộc/Fork | high-tensile steel, rack mount, disc |
Giảm xóc/Shock | N/A |
Vành xe/Rims | Giant double wall aluminum |
Đùm/Hubs | alloy, 32h |
Căm/Spokes | stainless, 14g |
Lốp xe/Tires | Giant S-X3, 700x38c |
Ghi đông/Handlebar | Giant Sport XC, 25.4mm XS:60cm, S:64cm, M:64cm, L:68cm, XL:68cm |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | Giant Sport, 15-degree, 25.4mm XS:60mm, S:75mm, M:75mm, L:90mm, XL:90mm |
Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse, alloy XS:300mm, S:300mm, M:350mm, L:350mm, XL:350mm |
Yên/Saddle | Giant Sport |
Bàn đạp/Pedals | Giant Urban Fitness |
Tay đề/Shifters | Shimano ST-EF41, 3×7 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Tourney |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney |
Bộ thắng/Brakes | Tektro mechanical, Giant MPH rotors XS/S: [F]160mm, [R]140mm M/L/XL:[F]160mm, [R]160mm |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano ST-EF41 |
Bộ líp/Cassette | MF-TZ500, 14×34 |
Sên xe/Chain | KMC Z7 |
Giò dĩa/Crankset | forged alloy, 28/38/48 XS:170mm, S:170mm, M:170mm, L:175mm, XL:175mm |
B.B/Bottom Bracket | cartridge |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Kích thước đóng thùng / Packing size | L136 x W20 x H76 |
Rút gọn |
Thông Tin Sản Phẩm
Thông tin nhãn phụ | |
---|---|
Nhà sản xuất | GIANT MANUFACTURING CO., LTD. 19, SHUN-FARN ROAD, DAJIA DIST, TAICHUNG CITY, 43774, R.O.C, Đài Loan +886-426814771 |
Nhà xuất khẩu | |
Nhà phân phối | CÔNG TY CỔ PHẦN VÒNG XANH 100 HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG, PHƯỜNG 10, Quận 05, Hồ Chí Minh, Việt Nam 028 3952 6288 |
Năm sản xuất |
các sản phẩm tương tự
7.320.000VND
9.990.000VND
5.600.000VND
10.990.000VND
24.590.000VND
7.990.000VND