Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | 1650mm x 1070mm x 690mm |
Màu sắc/Colors | Đen, đỏ, Xanh cửu long, Cam |
Bộ thắng/Brakes | Phanh đĩa trước, phanh cơ sau |
Lốp xe/Tires | Kenda, không săm, 16″x2.5 |
Yên/Saddle | Chiều cao 730mm |
Ắc quy/Battery | 4 bình 12A |
Công suất động cơ/Motor Power | 600W |
Vận tốc tối đa/Top speed | 35 km/h |
Quãng đường di chuyển/Estimated Range | 50 – 60km/lần sạc đầy |
Sạc điện/Charge | Ắc quy tự ngắt khi sạc đầy |
Xem thêm | |
Thời gian sạc/Charging time | 6-8h |
Thêm/Extras | Sạc, gương, khóa chống trộm, sổ bảo hành |
Trọng lượng/Weight | 40kg |
Rút gọn |