Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | 1700mm x 600mm x 1000mm |
Màu sắc/Colors | Đỏ, đen đỏ |
Bộ thắng/Brakes | Phanh cơ |
Lốp xe/Tires | Kenda, có săm, 18″x2.5 |
Ắc quy/Battery | 4 bình 12A |
Công suất động cơ/Motor Power | 350W |
Vận tốc tối đa/Top speed | 35 – 40km/h |
Quãng đường di chuyển/Estimated Range | 50 – 60km/lần sạc đầy |
Xem thêm | |
Thời gian sạc/Charging time | 6-8h |
Thêm/Extras | Sạc, khóa chống trộm, giỏ xe, sổ bảo hành |
Trọng lượng/Weight | 40kg |
Rút gọn |