Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | 1593mm x 635mm x 1015mm |
Màu sắc/Colors | Cam, Xanh cửu long, Đỏ, Ghi |
Ắc quy/Battery | Chì axit kín khí 48V – 12A |
Công suất động cơ/Motor | 600W |
Vận tốc tối đa/Max speed | 35- 40 km/h |
Quãng đường di chuyển/Range | 50-60 km/lần sạc |
Bánh xe trước/Front Wheel | Vành 16″ x Lốp 3″ |
Bánh xe sau/Rear Wheel | Vành 16″ x Lốp 3″ |
Thắng trước/Front Brakes | Thắng cơ |
Thắng sau/Rear Brakes | Thắng cơ |
Sạc điện/Charge | Ắc quy ngắt khi sạc đầy |
Xem thêm | |
Thời gian sạc/Charging time | 6-8h |
Thêm/Extras | Sạc, Khóa báo động chống trộm, Sổ bảo hành, Giỏ xe |
Trọng lượng/Weight | 40kg |
Rút gọn |