Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S, M, L, XL, XXL |
Màu sắc/Colors | Blue Ashes |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-grade aluminum disc |
Phuộc/Fork | SXC 32-2 RL 29, air spring, 100mm or 80mm, QR, alloy steerer, rebound adjust |
Giảm xóc/Shock | N/A |
Vành xe/Rims | Giant GX03V 29, alloy, double wall, 21mm inner width |
Đùm/Hubs | Shimano, sealed bearing |
Căm/Spokes | Stainless, 14g |
Lốp xe/Tires | Maxxis Rekon 29×2.4, wire bead |
Ghi đông/Handlebar | Giant Connect Trail, 780×31.8 |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | Giant Sport, 7-degree |
Cốt yên/Seatpost | Giant Sport, 30.9 |
Yên/Saddle | Giant custom |
Bàn đạp/Pedals | MTB Caged |
Tay đề/Shifters | Shimano Deore 12-speed |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Deore 12-speed |
Bộ thắng/Brakes | Tektro TKD 143, hydraulic |
Tay thắng/Brake Levers | Tektro TKD 143, hydraulic |
Bộ líp/Cassette | Shimano Deore, 12-speed, 10×51 |
Sên xe/Chain | Shimano |
Giò dĩa/Crankset | Prowheel MPX, 32t |
B.B/Bottom Bracket | Cartridge |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Rút gọn |